Phiên âm : jǔ yī fǎn sān.
Hán Việt : cử nhất phản tam.
Thuần Việt : học một biết mười; suy một mà ra ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học một biết mười; suy một mà ra ba从一件事情类推而知道许多事情